BMW Z4 năm 2022 Crossover
Đánh giá chi tiết BMW Z4 (G29)
1. Thiết kế và ngoại thất
BMW Z4 G29 ra mắt năm 2018 với thiết kế hiện đại, lấy cảm hứng từ BMW Concept Z4. Mẫu xe này mang phong cách thể thao với lưới tản nhiệt hình quả thận cỡ lớn, đèn pha LED mảnh mai và các hốc gió lớn giúp tăng tính khí động học. Điểm đáng chú ý là BMW đã quay lại sử dụng mui mềm thay vì mui cứng như thế hệ trước, giúp giảm trọng lượng xe và mang lại trải nghiệm roadster cổ điển hơn.
2. Nội thất và tiện nghi
Khoang lái của Z4 G29 mang phong cách hiện đại với bảng điều khiển kỹ thuật số BMW Live Cockpit Professional, màn hình cảm ứng 10.25 inch hỗ trợ BMW iDrive 7.0. Ghế thể thao bọc da Vernasca tiêu chuẩn, thiết kế ôm sát người lái, kết hợp với hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp. Không gian nội thất rộng rãi hơn so với các thế hệ trước, giúp tăng sự thoải mái khi di chuyển đường dài.
3. Động cơ và hiệu suất
BMW Z4 G29 có ba phiên bản động cơ chính:
- sDrive20i: Động cơ 2.0L I4 tăng áp, công suất 197 mã lực, mô-men xoắn 320 Nm.
- sDrive30i: Động cơ 2.0L I4 tăng áp, công suất 258 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm.
- M40i: Động cơ 3.0L I6 tăng áp, công suất 382 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm.
Phiên bản M40i có khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 4.1 giây, sử dụng hộp số tự động 8 cấp Steptronic mượt mà và nhanh nhạy. Hệ thống treo thích ứng M, vi sai điện tử M Sport giúp Z4 có khả năng vận hành linh hoạt, ổn định ở tốc độ cao.
4. Trải nghiệm lái
BMW Z4 G29 mang đến cảm giác lái thể thao nhưng vẫn thoải mái. Vô-lăng trợ lực điện chính xác, hệ thống treo thể thao giúp xe vào cua chắc chắn, giảm thiểu độ lắc ngang. Tuy nhiên, do sử dụng hệ dẫn động cầu sau, nếu không kiểm soát tốt, Z4 có thể mất độ bám khi vào cua gấp.
5. Công nghệ an toàn
BMW Z4 G29 trang bị nhiều tính năng an toàn như:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường.
- Kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng Stop & Go.
- Camera 360 độ, cảm biến trước/sau.
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
1. BMW Z4 G29 vs. Porsche 718 Boxster
- Hiệu suất: 718 Boxster có phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 2.0L tăng áp, công suất 300 mã lực, mạnh hơn Z4 sDrive30i nhưng yếu hơn Z4 M40i. Phiên bản Boxster S với động cơ 2.5L mạnh hơn bản tiêu chuẩn của Z4.
- Trải nghiệm lái: Boxster có hệ dẫn động cầu sau và cảm giác lái chân thực hơn nhờ động cơ đặt giữa. Z4, dù nhanh hơn ở bản M40i, nhưng không linh hoạt bằng khi vào cua.
- Tiện nghi: Z4 có khoang nội thất rộng rãi hơn, nhiều công nghệ hỗ trợ lái hơn. Boxster tập trung vào trải nghiệm lái thuần thể thao.
- Kết luận: Boxster phù hợp với những ai thích cảm giác lái thể thao hơn, trong khi Z4 mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và sự tiện nghi.
2. BMW Z4 G29 vs. Audi TT Roadster
- Hiệu suất: Audi TT Roadster bản 45 TFSI Quattro sử dụng động cơ 2.0L tăng áp, công suất 245 mã lực, thấp hơn Z4 sDrive30i.
- Hệ dẫn động: TT Roadster dùng hệ dẫn động 4 bánh Quattro, giúp bám đường tốt hơn trong điều kiện trơn trượt, trong khi Z4 vẫn trung thành với cầu sau.
- Thiết kế: Z4 có thiết kế góc cạnh, hầm hố hơn, trong khi TT Roadster mang phong cách hiện đại, mềm mại hơn.
- Kết luận: TT Roadster phù hợp với người cần sự ổn định khi lái, trong khi Z4 mạnh hơn và có cảm giác lái thú vị hơn.
Kết luận
BMW Z4 G29 là một mẫu xe thể thao mui trần sang trọng, kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và cảm giác lái thú vị. So với các đối thủ như Porsche 718 Boxster hay Audi TT Roadster, Z4 có lợi thế về nội thất tiện nghi và sức mạnh động cơ (ở bản M40i). Tuy nhiên, nếu muốn một chiếc xe thuần thể thao với cảm giác lái sắc bén, Porsche Boxster vẫn là lựa chọn tốt hơn. Nếu ưu tiên sự thoải mái và công nghệ hiện đại, BMW Z4 G29 là một lựa chọn lý tưởng trong phân khúc roadster hạng sang.
Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan
- Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
- Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.
2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV
- Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
- Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.
3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái
- Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
- Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.
4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi
- Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi
- Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
- Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
- Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.
6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt
- Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
- Hệ dẫn động phổ biến:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
- AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ
- Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.
Một số mẫu CUV phổ biến:
- Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
- Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
- Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
- Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.
CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.