Lexus LM năm 2018 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus LM

Lexus LM là một mẫu xe đa dụng hạng sang (Luxury Multi-Purpose Vehicle - MPV), đại diện cho một phân khúc hoàn toàn mới của Lexus, tập trung vào sự sang trọng, tiện nghi và trải nghiệm di chuyển đẳng cấp. Tên gọi LM là viết tắt của "Luxury Mover" (Phương tiện di chuyển hạng sang). Ra mắt lần đầu vào năm 2019, Lexus LM được thiết kế đặc biệt để phục vụ những khách hàng cao cấp, những người coi trọng sự thoải mái, riêng tư và được phục vụ như trên một khoang hạng nhất.

Lexus LM là một chiếc xe lý tưởng cho việc di chuyển có tài xế riêng, phù hợp với các doanh nhân và gia đình thượng lưu.

Lịch sử phát triển

Lexus LM có một lịch sử khá ngắn nhưng đầy ấn tượng, với hai thế hệ đã ra mắt.

  • Thế hệ 1 (2019 - 2023):

    • Lexus LM thế hệ đầu tiên được giới thiệu tại Triển lãm Ô tô Thượng Hải 2019. Mẫu xe này được phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Alphard/Vellfire, nhưng được nâng cấp toàn diện về nội thất, vật liệu và công nghệ để đạt đến đẳng cấp của Lexus.

    • Phiên bản 4 chỗ ngồi là điểm nhấn của thế hệ này, với hai ghế thương gia phía sau có chức năng ngả, massage, đi kèm một vách ngăn riêng tư và một màn hình lớn.

  • Thế hệ 2 (2023 - nay):

    • Lexus LM thế hệ thứ hai ra mắt vào năm 2023, đánh dấu một bước tiến lớn. Mẫu xe này không còn chỉ là một phiên bản nâng cấp của Alphard mà được xây dựng trên nền tảng GA-K (tương tự như Lexus ES và RX), mang lại khả năng vận hành êm ái, ổn định và thoải mái hơn.

    • Thế hệ này tiếp tục tập trung vào triết lý "Omotenashi" (lòng hiếu khách của người Nhật), với nội thất được thiết kế để mang lại sự tiện nghi tối đa cho hành khách.

    • Các phiên bản ghế ngồi đa dạng hơn, bao gồm 4, 6 và 7 chỗ, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.

    • Xe được trang bị hệ thống hybrid tiên tiến, mang lại hiệu suất nhiên liệu tốt hơn.

Các đối thủ cùng phân khúc

Lexus LM tạo ra một phân khúc riêng biệt, nhưng vẫn có một số đối thủ cạnh tranh gián tiếp hoặc trực tiếp trong thị trường xe đa dụng hạng sang:

  • Toyota Alphard/Vellfire: Mặc dù là "người anh em" cùng tập đoàn, Alphard vẫn là đối thủ chính của LM. Tuy nhiên, LM được định vị ở đẳng cấp cao hơn hẳn về sự sang trọng và tiện nghi.

  • Mercedes-Benz V-Class: Đối thủ đến từ Đức, nổi tiếng với sự rộng rãi, tiện nghi và công nghệ hiện đại.

  • Buick GL8 Avenir: Một mẫu MPV hạng sang rất phổ biến tại thị trường Trung Quốc, nơi Lexus LM cũng là một sản phẩm chủ lực.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus LM là một mẫu xe rất được ưa chuộng và đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam, trở thành một biểu tượng của sự thành đạt.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam đã giới thiệu cả hai thế hệ của LM. Đặc biệt, thế hệ thứ hai với các phiên bản LM 350h (hybrid) và LM 500h (hybrid) đã được đưa về nước, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng.

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus LM tại Việt Nam ở mức rất cao, thường dao động từ 7 tỷ đồng đến hơn 8,5 tỷ đồng tùy phiên bản và số chỗ ngồi.

  • Đối tượng khách hàng: Lexus LM là lựa chọn hàng đầu của các doanh nhân, tập đoàn lớn và những gia đình giàu có, những người cần một phương tiện di chuyển sang trọng, tiện nghi và riêng tư.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Tiện nghi hàng đầu: Nội thất được thiết kế như khoang hạng nhất trên máy bay, với ghế ngồi có chức năng ngả, massage, hệ thống âm thanh cao cấp và màn hình giải trí lớn.

    • Sự êm ái tuyệt đối: Khả năng cách âm và hệ thống treo được tinh chỉnh đặc biệt để mang lại sự êm ái tối đa cho hành khách.

    • Giá trị thương hiệu: Lexus LM là một biểu tượng của sự thành công và đẳng cấp tại Việt Nam.

Lexus LM đã thành công trong việc tạo ra một phân khúc mới, mang đến một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và thoải mái tối đa trong một chiếc MPV.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.