Lexus LS năm 2018 Wagon

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus LS

Lexus LS là mẫu xe sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury sedan), biểu tượng của thương hiệu Lexus và là một trong những mẫu xe chủ lực, tạo nên tên tuổi của hãng. Cái tên LS là viết tắt của "Luxury Sedan" (Sedan hạng sang). Kể từ khi ra mắt vào năm 1989, Lexus LS đã được biết đến với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng chế tác thủ công tinh xảo, công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành êm ái, yên tĩnh và độ tin cậy vượt trội.

LS được định vị là đối thủ trực tiếp của các mẫu xe sang hàng đầu từ Đức và Anh, nhưng lại mang một triết lý khác biệt: tập trung vào sự thoải mái, thư giãn tối đa cho cả người lái và hành khách, thay vì chỉ chú trọng vào hiệu suất thể thao.

Lịch sử phát triển

Lexus LS có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thế hệ, mỗi thế hệ đều tạo nên một chuẩn mực mới về sự sang trọng và tiện nghi.

  • Thế hệ 1 (1989): Lexus LS 400 ra mắt và đã gây chấn động ngành công nghiệp ô tô. Xe được phát triển với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết, vượt trội hơn hẳn các đối thủ về độ êm ái, yên tĩnh và chất lượng. Đây là mẫu xe đã giúp Lexus khẳng định vị thế của mình trên bản đồ xe sang toàn cầu.

  • Thế hệ 2 (1994): LS 400 được nâng cấp, giữ vững những giá trị cốt lõi của thế hệ trước nhưng cải thiện hơn về hiệu suất và sự tinh tế.

  • Thế hệ 3 (2000): LS 430 xuất hiện với một thiết kế hoàn toàn mới và động cơ V8 4.3L mạnh mẽ hơn.

  • Thế hệ 4 (2006): LS 460 và phiên bản trục cơ sở dài LS 460L ra mắt. Thế hệ này nổi bật với công nghệ tự động đỗ xe đầu tiên trên thế giới và phiên bản LS 600hL sử dụng hệ truyền động hybrid V8 cực kỳ mạnh mẽ.

  • Thế hệ 5 (2018 - nay): Thế hệ hiện tại là một cuộc lột xác hoàn toàn. LS chuyển sang ngôn ngữ thiết kế táo bạo, đầy cảm xúc hơn. Xe được xây dựng trên nền tảng GA-L (Global Architecture-Luxury) tương tự như mẫu coupe LC, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và cảm giác lái hấp dẫn hơn, trong khi vẫn duy trì sự thoải mái. Nội thất được thiết kế như một "khoang hạng nhất", với các chi tiết chế tác thủ công truyền thống của Nhật Bản như kính cắt kiriko, gỗ ốp Shimamoku và vải xếp.

Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Lexus LS phải cạnh tranh với những đối thủ sừng sỏ và lâu đời nhất trên thế giới:

  • Mercedes-Benz S-Class: Mẫu sedan hạng sang tiêu chuẩn của ngành, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, sự sang trọng và khả năng vận hành vượt trội.

  • BMW 7 Series: Nổi bật với sự kết hợp giữa hiệu suất thể thao, công nghệ và sự thoải mái cho người ngồi sau.

  • Audi A8: Cạnh tranh bằng thiết kế tối giản, công nghệ điện tử hiện đại và hệ thống dẫn động bốn bánh nổi tiếng.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus LS là một mẫu xe quan trọng, được phân phối chính hãng tại Việt Nam và rất được ưa chuộng trong giới doanh nhân, lãnh đạo.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam đã giới thiệu các phiên bản chính của LS, bao gồm LS 500 (động cơ V6 tăng áp kép) và LS 500h (hệ truyền động hybrid).

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus LS tại Việt Nam ở mức rất cao, thường dao động từ 7 tỷ đồng đến hơn 8 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.

  • Đối tượng khách hàng: LS là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nhân, chủ tịch tập đoàn và những người muốn thể hiện đẳng cấp, gu thẩm mỹ tinh tế.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Thiết kế độc đáo: Mẫu xe sở hữu ngoại hình táo bạo, khác biệt so với các đối thủ.

    • Nội thất đỉnh cao: Các chi tiết được chế tác thủ công tinh xảo, mang lại không gian sang trọng và cá nhân hóa.

    • Vận hành êm ái: Khả năng cách âm vượt trội và sự thoải mái khi di chuyển là những điểm mạnh đã làm nên tên tuổi của LS.

Lexus LS không chỉ là một chiếc xe, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật di động, mang trong mình tinh thần hiếu khách Omotenashi và sự tỉ mỉ của người Nhật.

Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:

1. Thân xe kéo dài, mui xe cao

  • Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
  • Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.

2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback

  • Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
  • Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.

3. Hàng ghế sau gập linh hoạt

  • Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
  • Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.

4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan

  • Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.

5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng

  • Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
  • Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.

6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch

  • Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
  • Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.

7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày

  • Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.

Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến