Vinfast VF8 năm 2023 SUV
Giới thiệu chung về VinFast VF 8
VinFast VF 8 là mẫu SUV điện 5 chỗ ngồi, được định vị ở phân khúc D, cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe chạy xăng phổ biến như Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, và Ford Everest. Đây là một trong hai mẫu xe chủ lực của VinFast được giới thiệu ra thị trường quốc tế, bên cạnh VF 9. Với thiết kế sang trọng, hiện đại, cùng nhiều công nghệ thông minh, VF 8 hướng tới đối tượng khách hàng cao cấp hơn, những người tìm kiếm sự tiện nghi, an toàn và hiệu suất mạnh mẽ.
Lịch sử và thông tin sản phẩm
VF 8 được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021 với tên gọi ban đầu là VF e35. Mẫu xe này đã gây được ấn tượng mạnh mẽ nhờ thiết kế của studio nổi tiếng Pininfarina và cam kết về các tính năng công nghệ cao.
Tại thị trường Việt Nam, VF 8 chính thức ra mắt và nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022. Những chiếc xe đầu tiên được bàn giao cho khách hàng vào cuối năm 2022.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 8 có hai phiên bản chính: Eco và Plus, với sự khác biệt đáng kể về hiệu suất và tiện nghi.
Thông số | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 4.750 x 1.900 x 1.660 mm | 4.750 x 1.900 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm | 2.950 mm |
Công suất tối đa | 260 kW (349 mã lực) | 300 kW (402 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,9 giây | 5,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | Khoảng 420 km | Khoảng 400 km |
Dung lượng pin | 87,7 kWh | 87,7 kWh |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) hoặc hai cầu (AWD) | Hai cầu (AWD) |
Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS), như hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ đỗ xe, và hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình lớn.
Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh
VF 8 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách ưu đãi tại từng thời điểm.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 8 Eco: khoảng 1,129 tỷ VNĐ
-
VF 8 Plus: khoảng 1,291 tỷ VNĐ
-
-
Giá xe không kèm pin (thuê pin):
-
VF 8 Eco: khoảng 988 triệu VNĐ
-
VF 8 Plus: khoảng 1,161 tỷ VNĐ
-
Với mức giá này, VF 8 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV chạy xăng cùng phân khúc D. Lợi thế của VF 8 là chi phí năng lượng thấp, bảo hành dài hạn 10 năm cho cả xe và pin, cùng chính sách cứu hộ miễn phí 24/7. Điều này giúp VinFast tạo ra một sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng đang cân nhắc chuyển đổi sang xe điện.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).